Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
information warfare


noun
the use of information or information technology during a time of crisis or conflict to achieve or promote specific objectives over a specific adversary or adversaries
- not everyone agrees that information warfare is limited to the realm of traditional warfare
Syn:
IW
Hypernyms:
war, warfare


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.